Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rich"

noun
boiled shrimp rich in protein
/bɔɪld ʃrɪmp rɪtʃ ɪn ˈproʊtiːn/

tôm luộc giàu protein

noun
Culinary richness
/ˈkʌlɪneri ˈrɪtʃnəs/

Sự phong phú ẩm thực

adjective
rich in amino acids
/ˌæmiːnoʊ ˈæsɪd rɪtʃ/

giàu axit amin

noun
Rags-to-riches story
/ˌræɡz tə ˈrɪtʃɪz ˈstɔːri/

Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có

noun
Rich relative
/rɪtʃ ˈrɛlətɪv/

Người thân giàu có

idiom
the more children, the richer
/ðə mɔːr ˈtʃɪldrən, ðə ˈrɪtʃər/

càng đẻ càng giàu

adjective
richer
/ˈrɪtʃər/

giàu có hơn

noun
fiber-rich foods
/ˈfaɪbər rɪtʃ fuːdz/

thực phẩm giàu chất xơ

noun phrase
Vitamin C rich foods
/ˈvaɪtəmɪn siː rɪtʃ fuːdz/

Thực phẩm giàu Vitamin C

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun phrase
rich tourism ecosystem
/rɪtʃ ˈtʊərɪzəm ˈiːkoʊsɪstəm/

hệ sinh thái du lịch phong phú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY