noun
boiled shrimp rich in protein
/bɔɪld ʃrɪmp rɪtʃ ɪn ˈproʊtiːn/ tôm luộc giàu protein
noun
Rags-to-riches story
/ˌræɡz tə ˈrɪtʃɪz ˈstɔːri/ Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có
idiom
the more children, the richer
/ðə mɔːr ˈtʃɪldrən, ðə ˈrɪtʃər/ càng đẻ càng giàu
verb
be richly endowed
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
noun phrase
rich tourism ecosystem
/rɪtʃ ˈtʊərɪzəm ˈiːkoʊsɪstəm/ hệ sinh thái du lịch phong phú