Rice vermicelli with fermented seafood and crispy pork fat
Bún sung tóp mỡ
noun
rice vermicelli coins
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli kɔɪnz/
bún đồng xu trắng mềm
noun
grilled rice vermicelli
/ɡrɪld raɪs vɜːmɪˈsɛli/
bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)
noun
rice vermicelli soup
/raɪs ˈvɜːrmɪˌsɛli suːp/
Món phở nước với bún gạo
noun
rice vermicelli
/raɪs ˌvɜːr.mɪˈsɛl.i/
bún
noun
stir-fried rice vermicelli
/bʊn saʊ/
bún xào
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
07/09/2025
urban sprawl
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị