Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rice vermicelli"

noun
Rice vermicelli with spring rolls
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ sprɪŋ roʊlz/

Bún chả giò

noun
Rice vermicelli with grilled pork
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ ɡrɪld pɔːrk/

Bún chả

noun
Rice vermicelli dishes
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli dɪʃɪz/

Các món bún

noun
Rice vermicelli with fermented seafood and crispy pork fat

Bún sung tóp mỡ

noun
rice vermicelli coins
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli kɔɪnz/

bún đồng xu trắng mềm

noun
grilled rice vermicelli
/ɡrɪld raɪs vɜːmɪˈsɛli/

bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)

noun
rice vermicelli soup
/raɪs ˈvɜːrmɪˌsɛli suːp/

Món phở nước với bún gạo

noun
rice vermicelli
/raɪs ˌvɜːr.mɪˈsɛl.i/

bún

noun
stir-fried rice vermicelli
/bʊn saʊ/

bún xào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY