Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rhetoric"

noun
grassroots rhetoric
/ˈɡræsˌruːts ˈrɛtərɪk/

dân mường lời nói

noun
rhetorical skill
/rɪˈtɒrɪkəl skɪl/

kỹ năng hùng biện

noun
rhetorician
/ˌrɛtəˈrɪʃən/

người hùng biện

noun
rhetoric
/ˈrɛtərɪk/

tu từ học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/06/2025

arteritis

/ɑːrtəˈraɪtɪs/

viêm động mạch, bệnh viêm động mạch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY