Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Return"

noun
group tax return
/ɡruːp tæks rɪˈtɜːrn/

Tờ khai thuế nhóm

noun
consolidated return
/kənˈsɑːlɪdeɪtɪd rɪˈtɜːrn/

hoàn đơn vị liên

noun
Return fraud
/rɪˈtɜːrn frɔːd/

Bom hàng

noun
Return from treatment
/rɪˈtɜːrn frʌm ˈtriːtmənt/

Sự trở lại sau điều trị

noun phrase
Viet Kieu returning for national team selection

Việt kiều lên tuyển

noun
generous return
/ˈdʒɛnərəs rɪˈtɜrn/

thưởng thặng đáp

adjective
high-return
/ˌhaɪ rɪˈtɜːrn/

sinh lời cao

noun
return migration
/rɪˈtɜːrn maɪˈɡreɪʃən/

di cư hồi hương

noun
returned scholar
/rɪˈtɜːrnd ˈskɑːlər/

người đỗ đạt trở về

noun
high-return investment
/ˌhaɪ.rɪˈtɜːrn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư sinh lời cao

verb
return to work
/rɪˈtɜːrn tuː wɜːrk/

quay trở lại công việc

noun
election returns
/ɪˈlɛkʃən rɪˈtɜrnz/

kết quả bầu cử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY