Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Responsible"

noun
responsible consumption
/rɪˈspɒnsɪbəl kənˈsʌmpʃən/

tiêu dùng có trách nhiệm

noun
responsible body
/rɪˈspɒnsəbl ˈbɒdi/

cơ quan có trách nhiệm

noun
responsible spending
/rɪˈspɒnsəbəl ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu có trách nhiệm

noun
irresponsible youth
/ɪˌrɛˈspɒnsɪbəl juːθ/

thanh niên vô trách nhiệm

noun
responsible authority
/rɪˈspɒnsəbl̩ ɔːˈθɒrɪti/

cơ quan có thẩm quyền

verb phrase
encourage responsible travel
/ɪnˈkʌrɪdʒ rɪˈspɒnsɪbl ˈtrævl/

khuyến khích du lịch có trách nhiệm

noun
irresponsible behavior
/ɪˌrɪˈspɒnsɪbəl bɪˈheɪvjər/

hành vi vô trách nhiệm

noun
responsible growth
/rɪˈspɒnsɪbəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng có trách nhiệm

noun
responsible tourism
/rɪˈspɒnsəbəl ˈtʊərɪzəm/

du lịch có trách nhiệm

noun
Responsible man
/rɪˈspɒnsɪbl mæn/

Người đàn ông có trách nhiệm

noun
responsible bodies
/rɪˈspɒnsɪbəl ˈbɒdiz/

các cơ quan có trách nhiệm

noun
responsible development
/rɪˈspɒnsəbəl dɪˈvɛləpmənt/

phát triển có trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY