The repulsiveness of the crime shocked everyone.
Dịch: Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho mọi người.
He couldn't hide the repulsiveness he felt towards the idea.
Dịch: Anh ấy không thể che giấu sự ghê tởm mà anh ấy cảm thấy đối với ý tưởng đó.
Sự ghê tởm
Sự kinh tởm
Sự ghê sợ
Ghê tởm, kinh tởm
Một cách ghê tởm
12/09/2025
/wiːk/
Giờ hoạt động
Sự nịnh nọt, sự tâng bốc
chuyên nghiệp uy tín
vết thương nhỏ
Thức uống không có cồn.
giấy tờ đầy đủ
kỹ nghệ, nghề thủ công
Cảnh dương