Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Remedy"

noun
natural remedy
/ˈnætʃrəl ˈrɛmədi/

Liệu pháp tự nhiên

noun
Home remedy
/hoʊm ˈrɛmədi/

Phương thuốc tại nhà

verb
remedy a case
/ˈrɛmədi ə keɪs/

khắc phục một vụ việc

noun
legal remedy
/ˈliːɡəl ˈrɛmədi/

biện pháp khắc phục pháp lý

noun
trade remedy
/treɪd ˈrɛmədi/

biện pháp phòng vệ thương mại

noun
remedy
/ˈrɛmɪdi/

phương thuốc

noun
remedy
/ˈrɛm.ə.di/

phương thuốc

noun
sore throat remedy
/sɔːr θroʊt ˈrɛmɪdi/

phương thuốc chữa đau họng

noun
herbal remedy
/ˈhɜːrbəl ˈrɛmədɪ/

biện pháp chữa bệnh từ thảo dược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY