She has a remarkable presence that captivates everyone in the room.
Dịch: Cô ấy có một sự hiện diện nổi bật thu hút mọi người trong phòng.
His remarkable presence in the meeting helped to resolve the conflict.
Dịch: Sự hiện diện đáng chú ý của anh ấy trong cuộc họp đã giúp giải quyết xung đột.
Quý 4 (thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 trong một năm tài chính hoặc lịch)
Tòa án quốc tế về Luật biển