Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Remain"

verb
discover skeletal remains
/dɪˈskʌvər ˈskelɪtl rɪˈmeɪnz/

phát hiện bộ xương

noun
remaining power
/rɪˈmeɪnɪŋ ˈpaʊər/

Năng lượng còn lại

verb
remain in effect
/ɪˈfɛkt/

tiếp tục có hiệu lực

phrase
hope remains
/hoʊp rɪˈmeɪnz/

hy vọng vẫn còn

phrase
opportunity remains
/ˌɒpərˈtjuːnəti rɪˈmeɪnz/

cơ hội vẫn còn

verb phrase
remain highly alert
/rɪˈmeɪn ˈhaɪli əˈlɜːrt/

luôn cảnh giác cao độ

phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr

Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu

noun
harvest remains
/ˈhɑːrvɪst rɪˈmeɪnz/

tàn dư thu hoạch

verb
remain in control
/rɪˈmeɪn ɪn kənˈtroʊl/

nắm quyền kiểm soát

verb phrase
Remain inactive
/rɪˈmeɪn ɪnˈæktɪv/

án binh bất động

noun
Cyborg remains
/ˈsaɪbɔːrɡ rɪˈmeɪnz/

Di hài cyborg

noun
Remainer
/rɪˈmeɪnər/

Người ủng hộ ở lại (Liên minh châu Âu)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY