Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Relatives"

noun
Two relatives
/tuː ˈrɛlətɪvz/

2 người thân

verb
seek help from relatives
None

nhờ giúp đỡ từ người thân

noun
health of relatives
/hɛlθ əv ˈrɛlətɪvz/

sức khỏe của người thân

noun
Visiting relatives
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈrɛlətɪvz/

Thăm họ hàng

noun
future relatives
/ˈfjuːtʃər ˈrɛlətɪvz/

những người thân trong tương lai

noun
blood relatives
/blʌd ˈrɛlətɪvz/

người thân ruột thịt

noun
relatives
/ˈrɛlətɪvz/

họ hàng

noun
my relatives
/maɪ ˈrɛlətɪvz/

Người thân của tôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY