The relative reduction in cost was significant.
Dịch: Mức giảm tương đối trong chi phí là đáng kể.
We observed a relative reduction in errors after the training.
Dịch: Chúng tôi quan sát thấy sự giảm tương đối về lỗi sau khóa đào tạo.
Giảm tỉ lệ
Giảm so sánh
tương đối
giảm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
siết chặt quy định
người có uy tín
Chương trình hưu trí 2025
trình độ chuyên môn
áo khoác phòng thí nghiệm
khẩu trang
đồ dùng cho mùa đông
sự sinh sản