Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phát hiện tình cờ
bệnh gan nhiễm mỡ
Mức giảm tương đương
Ngành kinh doanh phân phối
được tổ chức, có trật tự
hàm số lượng giác
Bài đăng khó hiểu, bài đăng khó đoán
món ăn xào thịt bò