Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Lượng mưa chưa từng có
mỗi lần nhận phí
Sự điên rồ, sự dại dột
không nhìn thấy, không thể nhìn thấy
Những người nổi tiếng nam
bữa ăn nhẹ bổ dưỡng
Trang sức Cartier
sự kiện gia đình