Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reception"

noun
reception venue
/rɪˈsepʃən ˈvenjuː/

Địa điểm tổ chức tiệc

noun
reception hall
/rɪˈsepʃn hɔːl/

sảnh tiếp tân

noun
information reception
/ɪnfərˈmeɪʃən rɪˈsɛpʃən/

tiếp nhận thông tin

noun
Audience reception
/ˈɔːdiəns rɪˈsepʃən/

Sự đón nhận của khán giả

adjective
busiest reception
/ˈbɪziɪst rɪˈsɛpʃən/

săn đón nhiều nhất

noun
warm reception
/wɔːrm rɪˈsepʃən/

sự đón tiếp nồng nhiệt

noun
opening reception
/ˈoʊ.pən.ɪŋ rɪˈsɛp.ʃən/

lễ khai mạc

noun
auditory reception
/ɔːˈdɪtəri rɪˈsɛpʃən/

tiếp nhận thính giác

noun
enthusiastic reception
/ɪnˈθuːziæstɪk rɪˈsɛpʃən/

sự tiếp nhận nhiệt tình

noun
friendly reception
/ˈfrɛndli rɪˈsɛpʃən/

sự tiếp đón thân thiện

noun
wedding reception
/ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/

tiệc cưới

noun
wedding reception
/ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/

tiệc cưới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY