This is a reasonably priced area to live in.
Dịch: Đây là một khu vực có giá cả phải chăng để sinh sống.
We are looking for a reasonably priced area to buy a house.
Dịch: Chúng tôi đang tìm kiếm một khu vực giá cả phải chăng để mua nhà.
Khu vực giá cả phải chăng
Khu vực thân thiện với túi tiền
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nhu cầu quốc tế hóa
va li
có kiến thức, thông thạo
ngữ điệu lên
hệ thống động
đường thở
giai đoạn hiện tại
người hùng trong chiến tranh