Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Readiness"

noun
transition readiness
/trænˈzɪʃən ˈrɛdɪnəs/

chuẩn bị chuyển tiếp

noun
combat readiness
/ˈkɒmbæt ˈrɛdɪnəs/

sẵn sàng chiến đấu

noun
Mental preparation for readiness
/ˌmentl prepəˈreɪʃən fɔːr ˈredinəs/

Chuẩn bị tâm lý sẵn sàng

noun
readiness notification
/ˈrɛdɪnəs ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/

Thông báo sẵn sàng

noun
state of readiness
/steɪt əv ˈrɛdɪnəs/

tinh thần chuẩn bị

noun
job readiness
/dʒɒb ˈrɛdɪnəs/

Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.

noun
readiness
/ˈrɛdiness/

sự sẵn sàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY