Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rapid"

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

noun
Rapid increase
/ˈræpɪd ˈɪŋkriːs/

Sự tăng trưởng nhanh chóng

verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/

Úc đã phản ứng nhanh chóng

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

noun
rapid rate
/ˈræpɪd reɪt/

tốc độ nhanh

verb
Rapidly spreading
/ˈræpɪdli ˈsprɛdɪŋ/

lan truyền chóng mặt

noun
rapid coordination
/ˈræpɪd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhanh chóng

verb
explain rapidly
/ɪkˈspleɪn ˈræpɪdli/

giải thích nhanh chóng

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

verb
fall rapidly
/fɔːl ˈræpɪdli/

rơi nhanh

verb
decelerate rapidly
/dɪˈsɛl.ə.reɪt ˈræp.ɪd.li/

giảm nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY