Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quiz"

noun
geography quiz
/dʒiˈɒɡrəfi kwɪz/

trắc nghiệm địa lý

noun
Fun quiz
/kwɪz vuːi/

quiz vui

noun
fun quiz
/fʌn kwɪz/

trắc nghiệm vui

noun
funny quiz

trắc nghiệm vui

noun
quiz
/kwɪz/

cuộc thi trắc nghiệm

noun
quizzes
/kwɪzɪz/

bài kiểm tra ngắn

noun
quiz show
/kwɪz ʃoʊ/

chương trình đố vui

noun
quiz competition
/kwɪz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi trắc nghiệm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY