Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quiz"

noun
geography quiz
/dʒiˈɒɡrəfi kwɪz/

trắc nghiệm địa lý

noun
Fun quiz
/kwɪz vuːi/

quiz vui

noun
fun quiz
/fʌn kwɪz/

trắc nghiệm vui

noun
funny quiz

trắc nghiệm vui

noun
quiz
/kwɪz/

cuộc thi trắc nghiệm

noun
quizzes
/kwɪzɪz/

bài kiểm tra ngắn

noun
quiz show
/kwɪz ʃoʊ/

chương trình đố vui

noun
quiz competition
/kwɪz ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi trắc nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY