Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quality of life"

verb phrase
enrich the quality of life
ɪnˈrɪtʃ ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống

verb phrase
better the quality of life
/ˈbɛtər ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng cuộc sống

noun phrase
Improved quality of life
/ɪmˈpruːvd ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/

Chất lượng cuộc sống được cải thiện

verb phrase
improve quality of life
/ɪmˈpruːv ˈkwɒləti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng cuộc sống

verb phrase
improve the quality of life
/ɪmˈpruːv ðə ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng sống

noun phrase
Higher quality of life
/ˈhaɪər ˈkwɒləti əv laɪf/

Chất lượng cuộc sống cao hơn

noun
quality of life
/ˈkwɒl.ɪ.ti əv laɪf/

chất lượng cuộc sống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

17/12/2025

Impressive graphics

/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng, Hình ảnh ấn tượng, Đồ họa đẹp mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY