verb phrase
enrich the quality of life
ɪnˈrɪtʃ ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống
verb phrase
better the quality of life
/ˈbɛtər ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf/ nâng cao chất lượng cuộc sống
noun phrase
Improved quality of life
/ɪmˈpruːvd ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/ Chất lượng cuộc sống được cải thiện
verb phrase
improve quality of life
/ɪmˈpruːv ˈkwɒləti ɒv laɪf/ nâng cao chất lượng cuộc sống
verb phrase
improve the quality of life
/ɪmˈpruːv ðə ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/ nâng cao chất lượng sống
noun phrase
Higher quality of life
/ˈhaɪər ˈkwɒləti əv laɪf/ Chất lượng cuộc sống cao hơn