Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pursue"

verb
pursue passion
/pərˈsuː ˈpæʃən/

theo đuổi đam mê

verb
pursue to the end
/pərˈsuː tuː ðə end/

theo đuổi đến cùng

verb phrase
Pursue an academic and business path
/pərˈsuː æn ˌækəˈdemɪk ænd ˈbɪznɪs pæθ/

theo đuổi con đường học thuật và kinh doanh

verb
Pursue challenges
/pərˈsuː ˈtʃælɪndʒɪz/

Theo đuổi thử thách

verb
Aggressively pursue
/əˈɡrɛsɪvli pərˈsuː/

Theo đuổi một cách quyết liệt

verb phrase
pursue excellence
/pərˈsuː ˈeksələns/

theo đuổi sự xuất sắc

verb
pursue your goals
/pərˈsuː jər ɡoʊlz/

theo đuổi mục tiêu của bạn

verb
To pursue hot girls
/tʃæp kæk hɒt ɡɜːlz/

Chấp các hot girl

verb phrase
pursue a career in entertainment
/pərˈsuː ə kəˈrɪər ɪn ˌentərˈteɪnmənt/

theo đuổi sự nghiệp trong ngành giải trí

verb
pursue interests
/pərˈsuː ˈɪntrəsts/

theo đuổi sở thích

verb
pursue a direction
/pərˈsuː ə dəˈrɛkʃən/

theo đuổi một hướng đi

verb
pursue a direction
/pərˈsuː ə dəˈrɛkʃən/

theo đuổi một hướng đi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY