Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pure"

noun
pure sweetness
/pjʊər ˈswiːtnəs/

vị ngọt tinh khiết

adjective
pure in heart, word, and deed
/pjʊər ɪn hɑːrt, wɜːrd, ænd diːd/

miệng lưỡi và tấm lòng trong sáng

noun
Pure affection
/pjʊər əˈfekʃən/

Tình cảm thuần khiết

noun
Pure look
/pjʊər lʊk/

Vẻ đẹp thuần khiết

noun
pure dance
/pjʊər dæns/

múa thuần túy

noun
pure moonlight
/pjʊər ˈmuːn.laɪt/

ánh trăng thuần khiết

noun phrase
Pure eyes
/pjʊər aɪz/

Đôi mắt trong sáng, ngây thơ

noun
Pure soybean
/ˈsɔɪˌbiːn/

đậu tương nguyên chất

adjective
pure
/pjʊər/

tinh khiết, nguyên chất

noun
Pure concept
/pjʊər ˈkɒnsept/

Khái niệm thuần túy

noun
pure silver ingot
/pjʊər ˈsɪlvər ˈɪŋɡət/

bạc thỏi nguyên chất

noun
pure silver leaf
/pjʊər ˈsɪlvər liːf/

bạc miếng nguyên chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY