noun
public relations firm
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz fɜːrm/ công ty quan hệ công chúng
noun
public relations crisis
/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng quan hệ công chúng
noun
Public relations tactic
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈtæktɪk/ Chiến thuật quan hệ công chúng
noun
public relations battle
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈbætl/ cuộc chiến quan hệ công chúng
noun
public relations specialist
/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspɛʃ.ə.lɪst/ Chuyên gia quan hệ công chúng
noun
public relations strategy
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈstrætədʒi/ chiến lược quan hệ công chúng
noun
public relations director
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈrɛktər/ Giám đốc quan hệ công chúng
noun
public relations officer
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈɔfɪsər/ nhân viên quan hệ công chúng
noun
public relations department
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ phòng quan hệ công chúng
noun
public relations office
/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈɔː.fɪs/ văn phòng quan hệ công chúng
noun
pr
biểu thức viết tắt cho 'public relations' trong tiếng Anh.
noun
public relations head
trưởng phòng quan hệ công chúng