Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Progression"

noun
progression
/prəˈɡreʃən/

sự tiến triển, sự tiến bộ

noun
slow progression
/sloʊ prəˈɡrɛʃən/

sự tiến triển chậm chạp

noun
historical progression
/hɪˈstɔːrɪkəl prəˈɡrɛʃən/

tiến trình lịch sử

noun
career progression
/kəˈrɪr prəˈɡrɛʃən/

sự thăng tiến trong sự nghiệp

noun
chord progression
/kɔːrd prəˈɡrɛʃən/

Tiến trình hợp âm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY