This premium housing development offers stunning views.
Dịch: Khu dân cư cao cấp này có tầm nhìn tuyệt đẹp.
They invested in a premium housing development.
Dịch: Họ đã đầu tư vào một khu dân cư cao cấp.
Khu dân cư sang trọng
Dự án nhà ở cao cấp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Túi hoa khô thơm
lịch sự
khả năng trả nợ
Thuốc chống co thắt
cà phê nhỏ giọt
dưa chua cay
quả mọng nước
tuân thủ quy định