This premium housing development offers stunning views.
Dịch: Khu dân cư cao cấp này có tầm nhìn tuyệt đẹp.
They invested in a premium housing development.
Dịch: Họ đã đầu tư vào một khu dân cư cao cấp.
Khu dân cư sang trọng
Dự án nhà ở cao cấp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hình thức, mẫu, biểu mẫu
nền kinh tế thống trị
khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp
Khắc sâu, gieo rắc (vào tâm trí)
công việc học thuật
Thịt heo xào
khu vực rừng
Không gian chuyển đổi