Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Premier"

noun
Premier League power
/ˈprɛmiːər liːɡ ˈpaʊər/

Sức mạnh của giải Ngoại hạng Anh

noun
Premier League impact
/ˈprɛmiər liːɡ ˈɪmpækt/

Tác động của Giải Ngoại hạng Anh

noun
Premier League influence
/ˈprɛmɪər liːɡ ˈɪnfluːəns/

Ảnh hưởng của Giải Ngoại hạng Anh

noun
premier unit
/ˈpriːmiər ˈjuːnɪt/

đơn vị hàng đầu

noun
Premier League football
/ˈprɛmiər ˈliːɡ ˈfʊtbɔːl/

Đá Ngoại hạng Anh

noun
Premier League
/ˈprɛmiər ˈliːɡ/

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

noun
Premier League title race
/ˈprɛmiːər ˈliːɡ ˈtaɪtəl reɪs/

Đua vô địch Ngoại hạng Anh

phrase
close to the Premier League title

gần danh hiệu Ngoại hạng Anh

noun
Premier League team
/ˈprɛmɪər liːɡ tiːm/

đội bóng Premier League

noun
Premier League season
/ˈprimiər ˈliːɡ ˈsiːzən/

mùa giải đỉnh cao

noun
premiere date
/ˈprɛmɪər deɪ/

Ngày công chiếu ra mắt phim hoặc sự kiện đầu tiên chính thức ra mắt công chúng

noun
movie premiere
/ˈmuːvi prɪˈmɪr/

lễ ra mắt phim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY