The investigation revealed widespread corrupt practices within the company.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ các hành vi tham nhũng lan rộng trong công ty.
He was accused of engaging in corrupt practices to win the election.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc tham gia vào các hành vi bất chính để thắng cử.
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.