The test yielded a positive result.
Dịch: Bài kiểm tra cho ra kết quả dương tính.
The project had a positive result, increasing revenue by 20%.
Dịch: Dự án đã có một kết quả tích cực, tăng doanh thu lên 20%.
Kết quả thuận lợi
Kết quả tốt
Tích cực
Ảnh hưởng tích cực
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nhiệm vụ liên quan
sự chú ý, sự quan tâm
đánh giá hệ thống
kén cá chọn canh
chiến thắng
nghề làm thảm
Cựu nữ sinh
quá trình tăng tốc