Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Planet"

noun
terrestrial planet
/təˈrɛstriəl ˈplænɪt/

hành tinh đất đá

noun
habitable planet
/ˈhæbɪtəbəl ˈplænɪt/

hành tinh có thể обита

noun
earth-like planet
/ˈɜːrθˌlaɪk ˈplænɪt/

hành tinh giống Trái Đất

noun
exoplanet
/ˌeksoʊˈplænɪt/

ngoại hành tinh

noun
habitable exoplanet
/ˈhæbɪtəbəl ˌɛksoʊˈplænət/

ngoại hành tinh có thể sinh sống

noun
planetary system
/ˈplænɪtəri ˈsɪstəm/

hệ hành tinh

noun
the planet
/ðə ˈplænɪt/

hành tinh

noun
interplanetary exploration
/ˌɪntərˈplænɪteri ˌɛkspləˈreɪʃən/

thám hiểm liên hành tinh

noun
Hell planet
/ˈhel ˈplænɪt/

Hành tinh địa ngục

noun
third planet
/θɜːrd ˈplænɪt/

Hành tinh thứ ba

noun
planetology
/plænəˈtɒlədʒi/

Khoa học về các hành tinh

noun
planet number five
/ˈplænɪt ˈnʌmbər faɪv/

số hành tinh thứ năm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY