Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Photographer"

noun
freelance photographer
/ˈfriːlæns fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia tự do

noun
Hobbyist photographer
/ˈhɒbɪɪst fəˈtɒɡrəfər/

Người chụp ảnh nghiệp dư

noun
Amateur photographer
/ˈæmətər fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia nghiệp dư

noun
event photographer
/ɪˈvɛnt fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia sự kiện

noun
portrait photographer
/ˈpɔːrtrət fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia chân dung

noun
event photographer
/ɪˈvɛnt fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia sự kiện

noun
portrait photographer
/ˈpɔːrtrət fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia chân dung

noun
family photographer
/ˈfæməli fəˈtɒɡrəfər/

mặt photographer gia đình

noun
family photographer
/ˈfæməli fəˈtɑːɡrəfər/

thợ chụp ảnh gia đình

noun
Creative photographer
/ˈkriːeɪtɪv fəˈtɑːɡrəfər/

Thợ ảnh sáng tác

noun
nature photographer
/ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfər/

nhiếp ảnh gia thiên nhiên

noun
wildlife photographer
/ˈwaɪldlaɪf fəˈtɒɡrəfə/

nhiếp ảnh gia động vật hoang dã

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY