I need to set up phone service at my new apartment.
Dịch: Tôi cần cài đặt dịch vụ điện thoại tại căn hộ mới của tôi.
The phone service is down due to a technical issue.
Dịch: Dịch vụ điện thoại bị gián đoạn do sự cố kỹ thuật.
Dịch vụ điện thoại
Dịch vụ viễn thông
điện thoại
gọi điện
18/12/2025
/teɪp/
chỉ rõ, xác định cụ thể
Định nghĩa
lỗi hết thời gian chờ
Xin chào
bản theo dõi chi tiêu
thu gom rác
nhặt lên, đón
giao dịch doanh thu