Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Phone model"

noun
iPhone model
/ˈaɪfoʊn ˈmɑdl/

Kiểu máy iPhone

noun phrase
series of phone models
/ˈsɪəriːz ɒv foʊn ˈmɒdl̩z/

hàng loạt mẫu điện thoại

noun
Smartphone model
/ˈsmɑːrtfoʊn ˈmɑːdl/

Kiểu điện thoại thông minh

noun
latest iPhone model
/ˈleɪtɪst ˈaɪfoʊn ˈmɑːdl/

mẫu iPhone mới nhất

noun
Smartphone models
/ˈsmɑːrtfoʊn ˈmɑːdəlz/

Các mẫu điện thoại thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY