Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pho"

noun
spending style
/ˈspɛndɪŋ staɪl/

phong cách tiêu tiền

verb
seal goods
/siːl ɡʊdz/

niêm phong hàng hóa

noun
Grunge
/ɡrʌndʒ/

Phong cách grunge (thời trang, âm nhạc)

noun
lifestyle business
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp phong cách sống

noun
Family photo sharing
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈʃɛərɪŋ/

Chia sẻ ảnh gia đình

noun
boast photos
/boʊst ˈfoʊtoʊz/

ảnh khoe khoang

noun
new lifestyle
/njuː ˈlaɪfˌstaɪl/

phong cách sống mới

noun
Interaction style
/ˌɪntərˈækʃən staɪl/

Phong cách tương tác

verb
confirm via phone
/kənˈfɜːrm ˈvaɪə foʊn/

xác nhận qua điện thoại

verb
verify by phone
/ˈvɛrɪfaɪ baɪ foʊn/

xác minh qua điện thoại

noun
typhoon in the South China Sea
/taɪˈfuːn ɪn ðə saʊθ ˈtʃaɪnə siː/

bão trên biển Đông

noun
Typhoon No. 1
/taɪˈfuːn nʌm.bər wʌn/

Bão số 1

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY