Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pho"

noun
iPhone 16 Pro
/aɪfoʊnˌsɪkˈstiːn proʊ/

iPhone 16 Pro

noun
Super Typhoon Ragasa
/ˌsuːpər taɪˈfuːn rəˈɡɑːsə/

Siêu bão Ragasa

noun
souvenir photo
/ˌsuːvəˈnɪər ˈfoʊtoʊ/

ảnh kỷ niệm

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
photo kiosk
/ˈfoʊtoʊ ˈkiːɑːsk/

Ki-ốt chụp ảnh

noun
lifestyle editor
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈɛdɪtər/

biên tập viên phong cách sống

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

verb
grant a title
/ɡrænt ə ˈtaɪtl/

phong tước

noun
stylish product
/ˈstaɪlɪʃ ˈprɒdʌkt/

sản phẩm phong cách

verb
popularize a style
/ˈpɒpjələraɪz ə staɪl/

làm cho một phong cách trở nên phổ biến

verb
stir up the movement
/stɜːr ʌp ðə ˈmuːvmənt/

khuấy động phong trào

verb
boost the movement
/buːst ðə ˈmuːvmənt/

thúc đẩy phong trào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY