Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pharmacy"

noun
pharmacy review
/ˈfɑːrməsi rɪˈvjuː/

đánh giá hiệu thuốc

noun
pharmacy chain
/ˈfɑːrməsi tʃeɪn/

chuỗi nhà thuốc

noun
pharmacy network
/ˈfɑːrməsi ˈnetwɜːrk/

mạng lưới nhà thuốc

noun
pharmacy college
/ˈfɑːrməsi ˈkɒlədʒ/

trường cao đẳng dược

noun
school of pharmacy
/skuːl əv ˈfɑːr.mə.si/

trường dược

noun
pharmacy school
/ˈfɑːrməsi skuːl/

trường dược

noun
pharmacy assistant
/ˈfɑːrməsi əˈsɪstənt/

Trợ lý dược

noun
pharmacy
/ˈfɑːrməsi/

Nhà thuốc, hiệu thuốc

noun
pharmacy
/ˈfɑːrməsi/

Nhà thuốc

noun
pharmacy technician
/ˈfɑːrməsi tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên dược

noun
pharmacy
/ˈfɑːrməsi/

hiệu thuốc

noun
university hospital of medicine and pharmacy
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈhɒspɪtəl əv ˈmɛdɪsɪn ənd ˈfɑːrməsi/

Bệnh viện đại học về y dược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY