These are my personal photos from my trip to Vietnam.
Dịch: Đây là những bức ảnh cá nhân của tôi từ chuyến đi Việt Nam.
I keep my personal photos in a separate album.
Dịch: Tôi giữ ảnh cá nhân của mình trong một album riêng.
Ảnh riêng
Ảnh của riêng một người
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Thức ăn dành cho các dịp lễ hội hoặc kỷ niệm
vải thiều
giấy in
quyền quyết định
vai trò giới
lau sàn
mờ, không rõ nét
sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)