She had a pensive look on her face.
Dịch: Cô ấy có vẻ mặt trầm ngâm.
The pensive look in his eyes revealed his inner thoughts.
Dịch: Ánh mắt suy tư của anh ấy tiết lộ những suy nghĩ sâu kín bên trong.
Một kiểu râu che kín cằm mà thường được cắt tỉa cẩn thận, kết hợp giữa râu và ria mép.