Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pension"

noun
Pension requirements
/ˈpɛnʃən rɪˈkwaɪərmənts/

Các yêu cầu về lương hưu

noun
card suspension
/kɑːrd səˈspɛnʃən/

Sự đình chỉ thẻ

noun
card transaction suspension
/kɑːrd trænˈzækʃən səˈspɛnʃən/

ngừng giao dịch thẻ từ

noun
temporary suspension of business
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˈbɪznəs/

tạm ngưng kinh doanh

noun
temporary suspension of operations
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˌɒpəˈreɪʃənz/

tạm ngưng hoạt động

phrase
After more than 3 years of suspension

sau hơn 3 năm tạm ngưng

noun
excessive pension
/ɪkˈsesɪv ˈpenʃən/

lương hưu quá mức

noun
Pharmacist license suspension
/ˈfɑːrməsɪst ˈlaɪsəns səˈspɛnʃən/

Tạm cất bằng dược sĩ

verb
show off pension
/ʃoʊ ɒf ˈpɛnʃən/

khoe lương hưu

verb
Suspension from work
/səˈspɛnʃən frʌm wɜːrk/

Đình chỉ công tác

noun
account suspension
/əˈkaʊnt səˈspɛnʃən/

đình chỉ tài khoản

verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/

Đình chỉ nhân viên y tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY