noun
chilled pasta
mỳ ống được làm lạnh hoặc dùng để ăn nguội
noun
flavored pasta
Mì ống có hương vị thêm vào các loại gia vị hoặc thành phần đặc trưng để tăng hương vị và màu sắc.
noun
pasta with seafood
Món mì pasta kết hợp với hải sản
noun
squid ink pasta
Mì ống làm từ mực, thường có màu đen và hương vị đặc trưng.
noun
seasoned pasta
mì ống đã được nêm gia vị