Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pasta"

noun
chilled pasta
/tʃɪld ˈpɑːstə/

mỳ ống được làm lạnh hoặc dùng để ăn nguội

noun
flavored pasta
/ˈfleɪvərd ˈpɑːstə/

Mì ống có hương vị thêm vào các loại gia vị hoặc thành phần đặc trưng để tăng hương vị và màu sắc.

noun
pasta with seafood
/ˈpɑːstə wɪð ˈsiːfuːd/

Món mì pasta kết hợp với hải sản

noun
pasta dishes
/ˈpɑːstə dɪʃɪz/

Món ăn từ mì ống

noun
hot pasta
/hɒt ˈpæstə/

Mì nóng

noun
black pasta
/blæk ˈpæstə/

mì đen

noun
pasta blend
/ˈpæstə blɛnd/

hỗn hợp mì ống

noun
squid ink pasta
/skwɪd ɪŋk ˈpɑːstə/

Mì ống làm từ mực, thường có màu đen và hương vị đặc trưng.

noun
cold pasta
/koʊld ˈpɑːstə/

mì lạnh

noun
seafood pasta
/ˈsiːfʊd ˈpɑːstə/

Mì ống hải sản

noun
pasta recipes
/ˈpæstə ˈrɛsɪpiz/

các công thức về pasta

noun
seasoned pasta
/ˈsiː.zənd ˈpæstə/

mì ống đã được nêm gia vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY