Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Paragliding"

noun
Paragliding adventure
/ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ ədˈventʃər/

Chuyến phiêu lưu dù lượn

noun
Unique paragliding tour
/juːˈniːk ˌpærəˈɡlaɪdɪŋ tʊr/

Tour dù lượn độc đáo

noun
paragliding
/ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/

Môn thể thao bay lượn trên không bằng cách sử dụng một chiếc dù đặc biệt.

noun
paragliding
/ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/

Môn thể thao lướt không khí bằng dù

noun
paragliding
/ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/

Môn thể thao lượn dù

noun
paragliding
/ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/

Đua dù

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY