Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PTA"

noun
Hogwarts adaptation
/ˈhɒɡwɔːrts ædəpˈteɪʃən/

phim chuyển thể Hogwarts

noun
adaptable mix
/əˈdæptəbəl mɪks/

hỗn hợp dễ điều chỉnh

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

noun
advertisement temptation
/ædvərtaɪzmənt tɛmpˈteɪʃən/

cám dỗ quảng cáo

noun
film adaptation
/fɪlm ædəpˈteɪʃən/

màn kết hợp

noun phrase
integration and rapid adaptation
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən ænd ˈræpɪd əˌdæpˈteɪʃən/

hội nhập và mạnh mẽ thích nghi

adjective
Adaptable Chinese
/əˈdæptəbəl tʃaɪˈniːz/

Người Trung Quốc dễ thích nghi

noun
rapid uptake
/ˈræpɪd ˈʌpˌteɪk/

Sự tiếp thu nhanh chóng

noun
acceptable limit
/əkˈseptəbəl ˈlɪmɪt/

giới hạn phù hợp

noun
admission acceptance
/ədˈmɪʃən əkˈseptəns/

chấp nhận nhập học

noun
preliminary acceptance
/prɪˈlɪmɪneri əkˈseptəns/

chấp nhận sơ bộ

noun
Acceptance rate
/əkˈseptəns reɪt/

Tỷ lệ chấp nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY