Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PTA"

noun
adaptable exercise
/əˈdæptəbəl ˈeksərsaɪz/

Bài tập dễ điều chỉnh

noun
new captain
/njuː ˈkæptɪn/

đội trưởng mới

noun
Competitive adaptation
/kəmˈpetətɪv ˌædəpˈteɪʃən/

Sự thích nghi cạnh tranh

noun
Adaptation race
/əˌdæpˈteɪʃən reɪs/

Cuộc đua thích ứng

noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/

sự chấp nhận vào một khoa

noun
biological adaptation
/ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl æˌdæpˈteɪʃən/

sự thích nghi sinh học

noun
ecological adaptation
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ædəpˈteɪʃən/

Thích nghi sinh thái

noun
Hogwarts adaptation
/ˈhɒɡwɔːrts ædəpˈteɪʃən/

phim chuyển thể Hogwarts

noun
adaptable mix
/əˈdæptəbəl mɪks/

hỗn hợp dễ điều chỉnh

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

noun
advertisement temptation
/ædvərtaɪzmənt tɛmpˈteɪʃən/

cám dỗ quảng cáo

noun
film adaptation
/fɪlm ædəpˈteɪʃən/

màn kết hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY