Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Overturn"

verb
overturn a motorbike
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

lật xe máy

noun
threat of overturning
/θrɛt əv ˌoʊvərˈtɜrnɪŋ/

nguy cơ lật đổ

noun
Overturned car
/ˌoʊvərˈtɜːrnd kɑːr/

ô tô lật ngửa

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

verb phrase
overturn a penalty decision
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈpenəlti dɪˈsɪʒən/

hủy quyết định thổi phạt

verb/adjective
Overturned
/ˌoʊvərˈtɜːrnd/

Bị lật đổ

noun
overturning vessel
/ˈoʊ.vərˌtɜrn.ɪŋ ˈvɛs.əl/

tàu lật

verb
overturn
/ˌoʊvərˈtɜrn/

lật ngược, đảo ngược

noun
overturning
/ˌoʊ.vərˈtɜrn.ɪŋ/

sự lật đổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY