Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Outdo"

noun
outdoor temperature
/ˈaʊtdɔːr ˈtɛmprətʃər/

nhiệt độ ngoài trời

noun
outdoor scene
/ˈaʊtdɔːr siːn/

cảnh ngoài trời

adjective
outdoorsy
/ˌaʊtˈdɔːrzi/

thích hoạt động ngoài trời

noun
Outdoor concert
/ˈaʊtdɔːr ˈkɑːnsərt/

Buổi hòa nhạc ngoài trời

noun
outdoor show
/ˈaʊtdɔːr ʃoʊ/

chương trình ngoài trời

noun
outdoor performance
/ˈaʊtdɔːr pərˈfɔːrməns/

trình diễn ngoài trời

noun
outdoor cooling system
/ˈaʊtˌdɔːr ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống làm mát ngoài trời

noun
outdoor cleaning
/ˈaʊtˌdɔːr ˈkliːnɪŋ/

dọn dẹp ngoài trời

noun
outdoor lounge
/ˈaʊtˌdɔːr laʊndʒ/

khu vực nghỉ ngơi ngoài trời

noun
outdoor signage
/ˈaʊtˌdɔːr ˈsaɪnɪdʒ/

biển hiệu ngoài trời

noun
outdoor equipment
/ˈaʊt.dɔːr ɪˈkwɪp.mənt/

thiết bị dùng ngoài trời

noun
outdoor coffee
/ˈaʊtˌdɔːr ˈkɔːfi/

Cà phê ngoài trời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY