Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Outage"

noun
Real-time outage reports
/ˈriːəl taɪm ˈaʊtɪdʒ rɪˈpɔːrts/

Báo cáo mất điện theo thời gian thực

noun
outage
/ˈaʊtɪdʒ/

sự ngừng hoạt động

noun
power outage
/ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/

Sự mất điện

noun
power outage
/ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/

Mất điện

noun
power outage
/ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/

Cúp điện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY