Logo

outage

/ˈaʊtɪdʒ/

sự ngừng hoạt động

noun

Định nghĩa

Outage có nghĩa là Sự ngừng hoạt động
Ngoài ra outage còn có nghĩa là sự mất điện, sự ngắt kết nối

Ví dụ chi tiết

The power outage lasted for several hours.

Dịch: Sự mất điện kéo dài vài giờ.

We experienced an outage due to the severe storm.

Dịch: Chúng tôi đã trải qua một sự ngắt kết nối do cơn bão dữ dội.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
sunburn relief
/ˈsʌnˌbɜrn rɪˈlif/

biện pháp làm dịu bỏng nắng

noun
Presumptuousness
/prɪˈzʌmptʃuəsnəs/

Sự tự phụ, sự quá tự tin, sự xấc xược

noun
medical resident
/ˈmɛdɪkəl ˈrɛzɪdənt/

cư trú y tế

noun
wasp
/wɒsp/

ong vò vẽ

noun
transport station
/ˈtrænspɔːrt ˈsteɪʃən/

Trạm vận chuyển

noun
establishment history
/ɪˈstæblɪʃmənt ˈhɪstəri/

lịch sử thành lập

noun
Offensive remark
/əˈfɛnsɪv rɪˈmɑːrk/

Câu nói khó chịu

noun
nose shape
/noʊz ʃeɪp/

hình dạng mũi

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY