Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Orinoco"

noun
orinoco watershed
/ˈɔːrɪnəkoʊ ˈwɔːtʃhɛd/

Lưu vực sông Orinoco

noun
orinoco river
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ/

sông Orinoco

noun
orinoco basin
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ ˈbeɪsən/

Lưu vực Orinoco

noun
orinoco
/ɔːrɪˈnoʊkoʊ/

Sông Orinoco, một trong những con sông lớn nhất ở Nam Mỹ.

noun
orinoco
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ/

Tên một con sông lớn ở Nam Mỹ, chảy qua Venezuela và Colombia.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY