Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Orinoco"

noun
orinoco watershed
/ˈɔːrɪnəkoʊ ˈwɔːtʃhɛd/

Lưu vực sông Orinoco

noun
orinoco river
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ/

sông Orinoco

noun
orinoco basin
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ ˈbeɪsən/

Lưu vực Orinoco

noun
orinoco
/ɔːrɪˈnoʊkoʊ/

Sông Orinoco, một trong những con sông lớn nhất ở Nam Mỹ.

noun
orinoco
/ˌɔːrɪˈnoʊkoʊ/

Tên một con sông lớn ở Nam Mỹ, chảy qua Venezuela và Colombia.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY