Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Orbit"

noun
exorbitant rate
/ɪɡˈzɔːrbɪtənt reɪt/

mức giá cắt cổ

noun
Orbital floor fracture
/ˈɔːrbɪtl flɔːr ˈfræktʃər/

Vỡ sàn hốc mắt

noun
exorbitant bill
/ɪɡˈzɔːrbɪtənt bɪl/

hóa đơn cắt cổ

noun
Geosynchronous orbit
/ˌdʒiːoʊˈsɪŋkrənəs ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo địa tĩnh

noun
Low Earth Orbit satellite
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh quỹ đạo thấp

noun
exorbitant interest rate
/ɪɡˈzɔːrbɪtənt ˈɪntrəst reɪt/

lãi suất cắt cổ

noun
exorbitant price
/ɪɡˈzɔːrbɪtənt praɪs/

giá cắt cổ

noun
Low Earth Orbit
/loʊ əθ ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo gần Trái Đất

noun phrase
exorbitant prices
/ˌɛk.sɔːr.bɪ.tənt ˈpraɪ.sɪz/

Giá cắt cổ, giá quá cao

noun
orbital station
/ˈɔːrbɪtl ˈsteɪʃən/

trạm không gian

noun
orbital mechanics
/ˈɔːrbɪtəl mɪˈkænɪks/

cơ học quỹ đạo

noun
sorbitol
/ˈsɔːrbɪtɒl/

Sorbitol là một loại đường rượu, được sử dụng như một chất làm ngọt và chất giữ ẩm trong thực phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY