The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người quản lý dự án
xe yêu quý trở về
cơ quan chất lượng không khí
thịt bò sống
khả năng diễn xuất
mảnh, lớp mỏng
hài kịch phác thảo
sự hòa giải