The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thể thao Việt Nam
ngoại ô, vùng ven thành phố
tiếng Pháp
công nghệ tương tác
tê giác
Lạm dụng đối tác
Xem một buổi biểu diễn
eo siêu thực