The product launch caused an online frenzy.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã gây ra một cơn sốt trực tuyến.
There was an online frenzy surrounding the celebrity scandal.
Dịch: Đã có một sự cuồng nhiệt trên mạng xung quanh vụ bê bối của người nổi tiếng.
Trào lưu trên mạng
Hiện tượng lan truyền
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hệ thống quản lý động cơ
nguyên tắc khoa học
thuốc ngậm họng
quả sung
Hành vi sai trái
Phố cổ Hội An
thời gian dự kiến
Cuộc sống đầy biến động