Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Online community"

noun phrase
skeptical online community
/ˈskɛptɪkəl ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng mạng bán tín bán nghi

noun
online community member
/ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti ˈmɛmbər/

thành viên cộng đồng trực tuyến

verb phrase
Complimented by online community
/ˈkɑmplɪˌmɛntɪd baɪ ˈɑnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

Được khen ngợi bởi cộng đồng mạng

phrase
impressive compliments from the online community
/ɪmˈprɛsɪv ˈkɒmplɪmənts frɒm ði ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

CĐM trầm trồ

noun
online community
/ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY