Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Old"

noun
gold tone of
/ɡoʊld toʊn ʌv/

tông vàng của

adjective
golden color of
/ˈɡoʊldən ˈkʌlər ʌv/

màu vàng kim của

noun
rose gold
/roʊz ɡoʊld/

vàng hồng

noun
white gold
/ˈwaɪt ɡoʊld/

vàng trắng

noun
24K gold
/ˌtwɛnti fɔːr keɪ ɡoʊld/

vàng 24K

noun
14K gold
/ˌfɔːrˈtiːnˌkeɪ ˈɡoʊld/

Vàng 14K

noun
Golden ray
/ˈɡoʊldən reɪ/

Tia nắng vàng

noun
bold lie
/boʊld laɪ/

sự dối trá trắng trợn

noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/

Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già

noun
gold ore
/ɡoʊld ɔːr/

quặng vàng

noun
raw gold
/rɔː ɡoʊld/

vàng thô

noun
goldilocks zone
/ˈɡoʊldiˌlɑːks zoʊn/

Vùng Goldilocks (vùng có điều kiện phù hợp cho sự sống)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY