Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Old"

noun
nine-year-old girl
/naɪn jɪr oʊld gɜrl/

cô bé 9 tuổi

noun
cold sensation
/koʊld senˈseɪʃən/

cảm giác lạnh

noun phrase
doubtful stakeholders
/ˈdaʊtfəl ˈsteɪkˌhoʊldərz/

các bên liên quan hoài nghi

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

noun
cold coffin
/koʊld ˈkɔːfɪn/

quan tài lạnh lẽo

phrase
scolding a child is troublesome
/ˈskoʊldɪŋ ə tʃaɪld ɪz ˈtrʌbəlsəm/

mắng con phiền phức

noun
Gold extraction
/ɡoʊld ɪkˈstrækʃən/

Khai thác vàng

Verb
Cold-hearted like
/koʊldˈhɑːrtɪd laɪk/

Thả tim lạnh lùng

noun
C-Holdings

C-Holdings

noun
camera holder
/ˈkæmərə ˈhoʊldər/

giá đỡ máy ảnh

Proverb
The older, the wiser
/ðə ˈoʊldər ðə ˈwaɪzər/

Người càng già càng quí

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY