Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Obstruct"

adjective
obstructed
/əbˈstrʌktɪd/

bị cản trở, tắc nghẽn

verb
obstruct traffic
/əbˈstrʌkt ˈtræfɪk/

cản trở lưu thông

verb
obstruct the target
/əbˈstrʌkt ðə ˈtɑːrɡɪt/

cản trở mục tiêu

noun
temporary obstruction
/ˈtɛmpərəri əbˈstrʌkʃən/

Ách tắc tạm thời

noun
Ureteropelvic Junction Obstruction
/juːˌriːtəʊˈpelvɪk ˈdʒʌŋkʃən əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản

noun
bladder outlet obstruction
/ˈblædər ˈaʊtlɛt əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn đường ra của bàng quang

noun
Ureteropelvic junction obstruction
/juːˈriːtəʊˌpelvɪk ˈdʒʌŋkʃən əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản

noun
urinary obstruction
/jʊərɪˌneri əbˈstrʌkʃən/

tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu

noun
obstructed pores
/əbˈstrʌktɪd pɔːrz/

Lỗ chân lông bị tắc nghẽn

adjective
obstructed
/əbˈstrʌktɪd/

cản trở

noun
nasal obstruction
/ˈneɪ.zəl əbˈstrʌk.ʃən/

tắc nghẽn mũi

adjective
obstructed
/əbˈstrʌktɪd/

cản trở, làm chậm lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY