Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Obligation"

noun
obligation to pay a fine
/ˌɒblɪˈɡeɪʃən tə peɪ ə faɪn/

nghĩa vụ nộp phạt

verb
comply with obligations
/kəmˈplaɪ wɪθ ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

tuân thủ nghĩa vụ

verb phrase
Rectify past financial obligations
/ˈrɛktɪfaɪ pæst faɪˈnænʃəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

Khắc phục các nghĩa vụ tài chính trong quá khứ

noun
reciprocal obligations
/rɪˈsɪprəkəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

nghĩa vụ song phương

noun
family obligation
/ˈfæməli ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

nghĩa vụ gia đình

noun
Obligations of seller
/ˌɒblɪˈɡeɪʃənz əv ˈsɛlər/

Nghĩa vụ của người bán

noun
legal obligation
/ˈliːɡəl ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

nghĩa vụ pháp lý

noun
Refund obligation
/ˈriːfʌnd ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Nghĩa vụ hoàn trả

noun
Notification obligation
/ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Nghĩa vụ thông báo

noun
tax obligation
/tæks ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

nghĩa vụ thuế

noun
rights and obligations
/raɪts ænd ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

quyền và nghĩa vụ

noun
tax obligation fulfillment
/tæks ˌɒblɪˈɡeɪʃən fʊlˈfɪlmənt/

thực hiện nghĩa vụ thuế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY