Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Object"

noun
historical object
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈɒbdʒɪkt/

đồ vật lịch sử

noun
objective view
/əbˈdʒektɪv vjuː/

quan điểm khách quan

noun
payment objective
/ˈpeɪmənt əbˈdʒektɪv/

mục tiêu thanh toán

verb phrase
establish objectives
/ɪˈstæblɪʃ əbˈdʒɛktɪvz/

thiết lập mục tiêu

noun
object account
/ˈɒbdʒekt əˈkaʊnt/

tài khoản đối tượng

noun
Turnover object
/ˈtɜːrnˌoʊvər ˈɑːbdʒɪkt/

bàn giao đối tượng

noun
object of crime
/ˈɒbdʒɪkt əv kraɪm/

đối tượng của tội phạm

noun
unique object
/juːˈniːk ˈɒbdʒɪkt/

vật thể độc nhất

noun
object recognition
/ˈɒbdʒɪkt rekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng đối tượng

noun
special object
/ˈspɛʃəl ˈɒbdʒɪkt/

đối tượng đặc biệt

noun
Object of affection
/ˈɒbdʒɪkt əv əˈfekʃən/

Đối tượng yêu thích

noun
colorful object
/ˈkʌlərfəl ˈɒbdʒɪkt/

vật thể đầy màu sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY